Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7116HGHI -F1/N
Bảo hành 24 tháng
Với đội ngũ chuyên nghiệp chúng tôi hy vọng có thể đáp ứng những nhu cầu của khách hàng trong thời gian sớm nhất
nhằm đáp lại những yêu mếm và kỳ vọng đã dành cho công ty chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: 028.37305045 - 0937.197.877 Để được tư vấn, Khảo sát, Báo giá và Chiết khấu ..
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
1-ch |
Video Compression |
H.264, H.264+ |
Analog and HD-TVI video input |
8-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types |
Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz support CVBS input |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution |
1080P lite mode: Main stream: 1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA. non 1080P lite mode: Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
Frame Rate |
Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 1080p stream access: 1080p/ 720p@12fps;VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/ 720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) Sub-stream: WD1/ 4CIF/ 2CIF@12fps; CIF/ QVGA/ QCIF@25fps (P)/ 30fps (N) |
Video Bit Rate |
32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type |
Video/Video&Audio |
Audio Output |
1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback |
8-ch |
Network management |
|
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
1 SATA Interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
2 USB 2.0 Interfaces |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Consumption |
≤ 12W(without hard disks) |
Dimensions |
200 x 200 x 45 mm |
Weight |
≤ 0.8 kg |