Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7104HGHI-F1
- Hỗ trợ 1080p lite@25fps khi sử dụng camera 2MP
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264+.
-Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: 1920 x 1080P.
-Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 4TB.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Tìm kiếm trực quan.
-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP (thêm tối đa 1 camera IP độ phân giải 2 Megapixel đối với đầu ghi hình 4 kênh).
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
-Trọng lượng: ≤ 1kg.
Bảo hành 24 tháng
Với đội ngũ chuyên nghiệp chúng tôi hy vọng có thể đáp ứng những nhu cầu của khách hàng trong thời gian sớm nhất
nhằm đáp lại những yêu mếm và kỳ vọng đã dành cho công ty chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: 028.37305045 - 0937.197.877 Để được tư vấn, Khảo sát, Báo giá và Chiết khấu ..
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1 | |
Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz | |
Support CVI input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz | |
support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; |
When 1080p Lite mode enabled: 3 MP/1080p lite/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF | |
Frame Rate | Main stream: |
When 1080p Lite mode not enabled: | |
For 3 MP stream access: 3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@15fps | |
For 1080p stream access: 1080p/ 720p@15fps; VGA/ WD1/ 4CIF/CIF@25fps (P)/ 30fps (N) | |
For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
When 1080p Lite mode enabled: | |
3 MP@15fps 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 3MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 4 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 8W(without hard disks) |
Dimensions | 200 x 200 x 45 mm |
Weight | ≤1kg |